Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
heavy metal


noun
1. a metal of relatively high density (specific gravity greater than about 5) or of high relative atomic weight (especially one that is poisonous like mercury or lead)
Hypernyms:
metallic element, metal, alloy
2. loud and harsh sounding rock music with a strong beat;
lyrics usually involve violent or fantastic imagery
Syn:
heavy metal music
Hypernyms:
rock 'n' roll, rock'n'roll, rock-and-roll, rock and roll, rock, rock music


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.